TT |
MÔN HỌC |
|
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
Triết học Mac - Lenin | KTCT K33B | ||
2 |
Triết học Mac - Lenin | PTTH K33B | ||
3 |
Triết học Mac - Lenin | XDĐ K33B | ||
4 |
Đạo đức học | QLNN K33 | ||
5 |
Triết học Mac - Lenin | PT-TH 34B | ||
6 |
Triết học Mac - Lenin | QLVHTT 34B | ||
7 |
Triết học Mac - Lenin | QLXH 34B | ||
8 |
Triết học Mac - Lenin | XDĐ 34B | ||
9 |
Đạo đức học | CNXHKH32 | ||
8 |
Đạo đức học |
CTPT K33 | ||
9 |
Đạo đức học |
LSĐ 33 | ||
8 |
Đạo đức học |
TRIẾT 32 | ||
9 |
Đạo đức học |
XHH 33 | ||
8 |
Tại đây |
|||
9 |
Tại đây |
|||
8 |
Tại đây |
|||
9 |
Tại đây |
|||
8 |
Tại đây |
|||
9 |
Tại đây |
|||
8 |
Tại đây |
|||
9 |
Tại đây |
|||
8 |
Tại đây |
|||
9 |
Tại đây |