|
TT |
MÔN HỌC |
|
LỚP |
ĐIỂM |
| 1 |
Lý luận văn học | |
Báo in 33A1 | |
| 2 |
Lý luận văn học | |
Báo in 33A2 | |
| 3 |
Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
CNXH K33 |
|
| 4 |
Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
GDCT K33 |
|
| 5 |
Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
KTCT K33 |
|
| 6 | Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
LSĐ K33 |
|
| 7 | Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
QLKT 33A1 |
|
| 8 | Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
QLKT 33A2 |
|
| 9 | Đường lối quân sự của Đảng HPI |
|
TTHCM K33 |
|
| 10 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
CNXH K33 |
|
| 11 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
GDCT K33 |
|
| 12 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
KTCT K33 |
|
| 13 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
LSĐ K33 |
|
| 14 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
QLKT 33A1 |
|
| 15 | Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
QLKT 33A2 |
|
| 16 |
Công tác quốc phòng an ninh HPII |
|
TTHCM K33 |
|
| 17 |
Quân sự chung |
|
CNXH K33 |
|
| 18 |
Quân sự chung |
|
GDCT K33 |
|
| 19 |
Quân sự chung |
|
KTCT K33 |
|
| 20 |
Quân sự chung |
|
LSĐ K33 |
|
| 21 |
Quân sự chung |
|
QLKT 33A1 |
|
| 22 |
Quân sự chung |
|
QLKT 33A2 |
|
| 23 |
Quân sự chung |
|
TTHCM K33 |
|
| 24 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
CNXH K33 |
|
| 25 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
GDCT K33 |
|
| 26 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
KTCT K33 |
|
| 27 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
LSĐ K33 |
|
| 28 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
QLKT 33A1 |
|
| 29 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
QLKT 33A2 |
|
| 30 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
TTHCM K33 |
|
| 31 |
Chuyên đề văn học thế giới |
|
Báo in 32A1 thi vét |
|
| 32 |
Chuyên đề văn học thế giới |
|
Phát thanh K30 thi vét |
|
| 33 |
Tin học ứng dụng |
|
Phát thanh K30 thi vét |
|
| 34 |
Lý luận văn học |
|
TH 33A2 |
|
| 35 |
Tiếng Việt thực hành |
|
NNA K33 |
|
| 36 |
Thống kê và phân tích dữ liệu |
|
QC K33 |
|
| 37 |
Đường lối quân sự của Đảng |
|
QLVHTT 33A1 |
|
| 38 |
Đường lối quân sự của Đảng |
|
QLVHTT 33A2 |
|
| 39 |
Công tác quốc phòng an ninh |
|
QLVHTT 33A1 |
|
| 40 |
Công tác quốc phòng an ninh |
|
QLVHTT 33A2 |
|
| 41 |
Quân sự chung |
|
QLVHTT 33A1 |
|
| 42 |
Quân sự chung |
|
QLVHTT 33A2 |
|
| 43 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
QLVHTT 33A1 |
|
| 44 |
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
QLVHTT 33A2 |
|
| 45 |
Lý luận văn học |
|
MĐT K34 | |
| 46 |
Lý luận văn học |
|
TH34A1 |
|
| 47 |
Tiếng Việt thực hành |
|
BI 34A1 | |
| Tiếng Việt thực hành |
|
BI 34A2 |
||
| Tiếng Việt thực hành |
|
CSC K34 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
CTPT K34 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
ĐPT 34A2 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
QC K34 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
QPTH K34 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
TH 34A1 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
TH 34A2 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
TTHCM 34 | ||
| Tiếng Việt thực hành |
|
VHPT K34 | ||
| Đường lối QS Đảng | |
QLXH K33 | ||
| Đường lối QS Đảng |
|
XDĐ K33 | ||
| Đường lối QS Đảng |
|
XHH K33 | ||
| Công tác quốc phòng an ninh |
|
QLXH K33 |
||
| Công tác quốc phòng an ninh |
|
XDĐ K33 |
||
| Công tác quốc phòng an ninh |
|
XHH K33 |
||
| Quân sự chung |
|
QLXH K33 |
||
| Quân sự chung |
|
XDĐ K33 |
||
| Quân sự chung |
|
XHH K33 |
||
| Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
QLXH K33 |
||
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
XDĐ K33 |
||
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
XHH K33 |
||
| Đường lối QS Đảng |
|
CSC K33 | ||
Đường lối QS Đảng |
|
CTPT K33 | ||
Đường lối QS Đảng |
|
TH K33 | ||
Đường lối QS Đảng |
|
VHPT K33 | ||
Công tác quốc phòng an ninh |
|
CSC K33 |
||
Công tác quốc phòng an ninh |
|
CTPT K33 |
||
| Công tác quốc phòng an ninh |
|
TH K33 |
||
Công tác quốc phòng an ninh |
|
VHPT K33 |
||
Quân sự chung |
|
CSC K33 |
||
Quân sự chung |
|
CTPT K33 |
||
Quân sự chung |
|
TH K33 |
||
Quân sự chung |
|
VHPT K33 |
||
| Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
CSC K33 |
||
| Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
CTPT K33 |
||
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
TH K33 |
||
Chiến thuật và kỹ thuật bắn súng AK |
|
VHPT K33 |
||
Tin học ứng dụng |
|
CTXH K34 | ||
| Tin học ứng dụng |
|
GDCT K34 | ||
| Tin học ứng dụng |
|
KHQLNN34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
NNA34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
QHQT34A1 | ||
Tin học ứng dụng |
|
QHQT34A2 |
||
Tin học ứng dụng |
|
QLKT34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
QLVHTT34 |
Tại đây |
|
| Tin học ứng dụng |
|
QLXH34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
TRIET34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
TTDN 34A1 | ||
Tin học ứng dụng |
|
VHH 34 | ||
Tin học ứng dụng |
|
XB34A1 | ||
Tin học ứng dụng |
|
XB34A2 |
||
Tin học ứng dụng |
|
XHH34A1 | ||
Tin học ứng dụng |
|
XHH34A1 |
||
Thống kê và xử lý số liệu |
|
QHCC32 | ||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
||
| |
|
Tại đây |
| XDĐ K33 |
| XDĐ K33 |
| XDĐ K33 |
| XDĐ K33 |