Điểm thi hết môn học kỳ II, Click vào để xem chi tiết từng lớp
TT |
MÔN HỌC |
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
Các chuyên đề QHCC | PR31 | |
2 |
Các chuyên đề quảng cáo | QC31 | |
3 |
Kỹ năng giao tiếp và đàm phán | QC K32 | |
4 |
Kỹ năng thuyết trình và đàm phán | PR K32 | |
5 |
Thuật ngữ PR | QHCC K31 | |
6 |
Thuật ngữ quảng cáo | QC K32 | |
7 |
Xây dựng và PT thương hiệu | QHCC K31 | |
8 |
Các phương tiện báo chí truyền thông |
QC K32 |
|
9 |
Công chúng quảng cáo |
QC K32 |
|
10 |
Công chúng truyền thông |
QHCC K32 |
|
11 |
Công cụ quan hệ công chúng 1 |
QHCC K31 |
|
12 |
Lập kế hoạch quan hệ công chúng |
QHCC K31 |
|
13 |
Lập kế hoạch quan hệ công chúng |
QHCC K32 |
|
14 |
Luật và đạo đức quảng cáo |
QC K32 |
|
15 |
Ngôn ngữ truyền thông đại chúng |
QC K32 |
|
16 |
Ngôn ngữ truyền thông đại chúng |
QHCC K32 |
|
17 |
Nhập môn quảng cáo |
QHCC K32 |
|
18 |
QHCC đại cương |
QC K31 |
|
19 |
Sản xuất quảng cáo |
QC K31 |
|
20 |
Viết lời quảng cáo |
QC K31 |
|
21 |
Xây dựng và phát triển thương hiệu |
QC K31 |
|
22 |
Luật và đạo đức BCTT |
QHCC K32 |
Tại đây |
|
|
|
|